Có 2 kết quả:
生产率 shēng chǎn lǜ ㄕㄥ ㄔㄢˇ • 生產率 shēng chǎn lǜ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) productivity
(2) efficiency of production
(2) efficiency of production
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) productivity
(2) efficiency of production
(2) efficiency of production
Bình luận 0